Bảng F Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2003

 Đức

Huấn luyện viên: Uli Stielike

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlexander Walke (1983-06-06)6 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Werder Bremen
22HVChristian Lell (1984-08-29)29 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Bayern Munich
32HVAlexander Meyer (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Bayer Leverkusen
42HVRobert Huth (1984-08-18)18 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Chelsea
52HVBenjamin Wingerter (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Schalke 04
62HVMichael Rundio (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (20 tuổi) VfB Stuttgart
73TVPiotr Trochowski (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Bayern Munich
83TVChristian Schulz (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Werder Bremen
94Sebastian Kneißl (1983-01-13)13 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Chelsea
103TVIoannis Masmanidis (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Bayer Leverkusen
114Denni Patschinsky (1983-08-26)26 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Viborg
121TMMarkus Gruenberger (1984-08-29)29 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Bayern Munich
132HVChristian Pander (1983-08-28)28 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Schalke 04
142HVMalik Fathi (1983-10-29)29 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Hertha BSC
152HVSofian Chahed[3] (1983-04-18)18 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Hertha BSC
163TVMatthias Lehmann (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (20 tuổi) 1860 Munich
173TVDennis Bührer (1983-03-13)13 tháng 3, 1983 (20 tuổi) SC Freiburg
183TVPatrick Milchraum (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Stuttgarter Kickers
194Erdal Kılıçaslan (1984-08-23)23 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Bayern Munich
204Alexander Ludwig (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Hertha BSC

 Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Park Sung-wha

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKim Young-kwang (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Chunnam Dragons
22HVOh Beom-seok (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Pohang Steelers
32HVKim Chi-woo (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Chung-Ang University
42HVKim Chi-gon (1983-07-29)29 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Anyang LG Cheetahs
52HVPark Ju-sung (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Suwon Samsung Bluewings
62HVKim Jin-kyu (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Chunnam Dragons
73TVLee Jong-min (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Suwon Samsung Bluewings
83TVLee Ho (1984-10-22)22 tháng 10, 1984 (19 tuổi) Ulsan Hyundai Horangi
94Jung Jo-gook (1984-04-23)23 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Anyang LG Cheetahs
104Choi Sung-kuk (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Ulsan Hyundai Horangi
113TVCho Won-hee (1983-04-17)17 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Gwangju Sangmu Phoenix
121TMSung Kyung-il (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Konkuk University
133TVNamkung Woong (1984-03-29)29 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Suwon Samsung Bluewings
143TVKwon Jip (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Suwon Samsung Bluewings
154Park Chu-young (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (18 tuổi) Cheonggu High School
163TVHan Jae-woong (1984-09-28)28 tháng 9, 1984 (19 tuổi) Busan I'Cons
172HVLim You-hwan (1983-12-02)2 tháng 12, 1983 (19 tuổi) Kyoto Purple Sanga
184Kim Dong-hyun (1984-05-20)20 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Ōita Trinita
192HVYeo Hyo-jin (1983-04-25)25 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Korea University
203TVLee Ho-jin (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Sungkyunkwan University

 Paraguay

Huấn luyện viên: Rolando Chilavert

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAntony Silva (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Club Libertad
22HVGilberto Velásquez (1983-03-11)11 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Club Guaraní
32HVVíctor Hugo Mareco (1984-02-26)26 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Brescia
42HVEnrique Meza (1985-11-28)28 tháng 11, 1985 (17 tuổi) Sol de América
52HVÁngel Martínez (1983-10-09)9 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Olimpia Asunción
63TVBlas López (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Club Libertad
74Erwin Ávalos (1983-04-27)27 tháng 4, 1983 (20 tuổi) Cerro Porteño
83TVÉdgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Cerro Porteño
94Dante López (1983-08-16)16 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Maccabi Haifa
103TVJulio dos Santos (1983-05-07)7 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Cerro Porteño
112HVErnesto Cristaldo (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Cerro Porteño
121TMMarco Almeda (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Cerro Porteño
133TVÉdgar Benítez (1984-04-22)22 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Cerro Porteño
142HVÓscar Díaz (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (19 tuổi) 12 de Octubre
153TVCristian Andersen (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
163TVAndrés Pérez Matto (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Olimpia Asunción
174Jesús Martínez (1983-09-27)27 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Sportivo Trinidense
184Nelson Romero (1984-11-18)18 tháng 11, 1984 (19 tuổi) San Lorenzo
194Jorge Cáceres (1983-06-16)16 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Colombia
204Nelson Valdez (1983-11-28)28 tháng 11, 1983 (19 tuổi) Werder Bremen

 Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Thomas Rongen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSteve Cronin (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Santa Clara Broncos
22HVZak Whitbread (1984-03-04)4 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Liverpool
33TVJustin Mapp (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (19 tuổi) Chicago Fire
42HVChad Marshall (1984-08-22)22 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Stanford Cardinal
52HVRyan Cochrane (1983-08-08)8 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Santa Clara Broncos
63TVJordan Stone (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Dallas Burn
74Eddie Johnson (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Dallas Burn
82HVC. J. Klaas (1983-08-23)23 tháng 8, 1983 (20 tuổi) University of Washington
94Santino Quaranta (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (19 tuổi) D.C. United
103TVBobby Convey (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (20 tuổi) D.C. United
113TVRicardo Clark (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (20 tuổi) MetroStars
124Freddy Adu (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (14 tuổi) IMG Soccer Academy
134Mike Magee (1984-09-02)2 tháng 9, 1984 (19 tuổi) MetroStars
143TVClint Dempsey (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Furman Paladins
153TVDavid Johnson (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Willem II
162HVDrew Moor (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Indiana Hoosiers
174Knox Cameron (1983-09-17)17 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Michigan Wolverines
181TMFord Williams (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (19 tuổi) North Carolina Tar Heels
193TVNed Grabavoy (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Chicago Fire Premier
202HVJordan Harvey (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (19 tuổi) UCLA Bruins